Thực đơn
Kali xyanua Các tính chất lý hóaBài hoặc đoạn này cần được wiki hóa theo các quy cách định dạng và văn phong Wikipedia. Xin hãy giúp phát triển bài này bằng cách liên kết trong đến các mục từ thích hợp khác. |
Tinh thể màu trắng, thường ở dạng bột.
Nhiệt độ nóng chảy: 634 °C
Khối lượng riêng: 1,52 g/cm3
Độ hòa tan (trong nước ở 25 °C): 71,6 g/100 g.
Phân tử khối: 65,12 đơn vị cacbon (đvC).
Không tan khi nhiệt độ môi trường dưới 0°
Có tính hoạt động hóa học cao.
Thực đơn
Kali xyanua Các tính chất lý hóaLiên quan
Kali Kaliningrad Kali cyanide Kalibr (tên lửa) Kali dichromat Kaliningrad (tỉnh) Kali permanganat Kali chloride Kali alum Kali nitratTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kali xyanua http://www.reptox.csst.qc.ca/Produit.asp?no_produi... http://www.inrs.fr/inrs-pub/inrs01.nsf/inrs01_ftox... http://webbook.nist.gov/chemistry/ http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://www.inchem.org/documents/cicads/cicads/cica... http://www.inchem.org/documents/icsc/icsc/eics0671... https://www.cdc.gov/niosh/npg/npgd0522.html https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85105605 https://d-nb.info/gnd/4163067-1